Phân biệt bảng giá đất và giá đất cụ thể theo Luật Đất đai 2024

 

Luật Đất đai 2024 đã quy định rõ ràng về hai khái niệm quan trọng trong quản lý giá đất, đó là bảng giá đấtgiá đất cụ thể. Dưới đây là nội dung chi tiết phân biệt hai khái niệm này và các quy định liên quan.

I. Phân biệt bảng giá đất và giá đất cụ thể theo Luật Đất đai 2024

Tiêu chí Bảng giá đất Giá đất cụ thể
Cơ sở pháp lý Điều 159 Luật Đất đai 2024 Điều 160 Luật Đất đai 2024
Cơ quan ban hành – UBND cấp tỉnh xây dựng, trình HĐND cùng cấp quyết định để công bố và áp dụng từ ngày 01/01/2026.
– Hằng năm, UBND cấp tỉnh điều chỉnh bảng giá đất, công bố áp dụng từ ngày 01/01 năm sau.
– Trường hợp đặc biệt, UBND cấp tỉnh có thể trình HĐND cấp tỉnh điều chỉnh trong năm.
– Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định giá đất cụ thể đối với các trường hợp thuộc thẩm quyền tỉnh như: giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, xác định giá khởi điểm đấu giá, thu hồi đất, v.v.
– Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định giá đất cụ thể đối với các trường hợp thuộc thẩm quyền huyện.
Cơ quan hỗ trợ Cơ quan quản lý đất đai cấp tỉnh giúp UBND xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất và có thể thuê tổ chức tư vấn. Cơ quan quản lý đất đai giúp Chủ tịch UBND cấp tỉnh/huyện xác định giá đất cụ thể và có thể thuê tổ chức tư vấn xác định giá đất.
Trường hợp áp dụng – Tính tiền sử dụng đất, thuê đất khi Nhà nước giao đất, công nhận quyền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền hằng năm.
– Tính thuế sử dụng đất, thuế thu nhập chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
– Xác định giá khởi điểm đấu giá đất đã có hạ tầng kỹ thuật.
– Tính phí, lệ phí và xử phạt vi phạm hành chính về đất đai.
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền không qua đấu giá hoặc cho thuê đất trả tiền một lần.
– Xác định giá trị đất khi cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước.
– Tính giá trị bồi thường, giá khởi điểm đấu giá đất chưa có hạ tầng, hoặc các trường hợp cần tính giá đất cụ thể khác.

Điểm khác biệt chính

  1. Thẩm quyền ban hành:
    • Bảng giá đất được ban hành bởi UBND cấp tỉnh với sự phê duyệt của HĐND cùng cấp.
    • Giá đất cụ thể được quyết định bởi Chủ tịch UBND cấp tỉnh hoặc huyện, tùy theo thẩm quyền.
  2. Mục đích sử dụng:
    • Bảng giá đất áp dụng cho các hoạt động thường xuyên như tính thuế, phí và lệ phí.
    • Giá đất cụ thể áp dụng trong các trường hợp đặc thù như bồi thường, đấu giá, hoặc khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

II. Nguyên tắc định giá đất theo Luật Đất đai 2024

Căn cứ khoản 1 Điều 158 Luật Đất đai 2024, việc định giá đất phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  1. Phương pháp định giá đất theo nguyên tắc thị trường: Giá đất được xác định dựa trên các yếu tố thị trường nhằm bảo đảm tính công bằng, minh bạch.
  2. Tuân thủ phương pháp, trình tự, thủ tục định giá: Phải áp dụng đúng quy trình và các quy định pháp luật liên quan.
  3. Bảo đảm tính khách quan và minh bạch: Việc định giá phải trung thực, tránh xung đột lợi ích giữa các bên.
  4. Độc lập giữa các tổ chức liên quan: Các cơ quan và tổ chức tư vấn không được có quan hệ lợi ích chồng chéo nhằm bảo đảm tính minh bạch.
  5. Hài hòa lợi ích: Việc định giá cần bảo đảm quyền lợi của Nhà nước, người sử dụng đất và các nhà đầu tư.

III. Tầm quan trọng của bảng giá đất và giá đất cụ thể trong quản lý đất đai

  1. Bảng giá đất: Là cơ sở để xác định mức thu thuế, phí, lệ phí, và các khoản tiền khác liên quan đến đất đai, góp phần ổn định tài chính địa phương.
  2. Giá đất cụ thể: Được sử dụng trong các tình huống cần sự đánh giá chính xác giá trị đất, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả khi giao dịch, đầu tư, hoặc thu hồi đất.

IV. Liên Hệ Tư Vấn

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn về quản lý giá đất, hãy liên hệ với chúng tôi:

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp và tận tâm!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0866.222.823
Contact